Trang chủBAPI • IDX
add
Bhakti Agung Propertindo Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
8,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
9,00 Rp - 9,00 Rp
Phạm vi một năm
7,00 Rp - 45,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
50,33 T IDR
Số lượng trung bình
3,90 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 397,00 Tr | -1,56% |
Chi phí hoạt động | 547,72 Tr | 6,25% |
Thu nhập ròng | -3,86 T | -866,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -973,12 | -882,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -425,49 Tr | -10,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 200,53 Tr | 849,73% |
Tổng tài sản | 686,67 T | 2,08% |
Tổng nợ | 265,63 T | 7,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 421,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,59 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,86 T | -866,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,31 T | -126,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,92 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,37 T | 125,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 67,60 Tr | 118,56% |
Dòng tiền tự do | 2,28 T | 162,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
4