Trang chủBAPI • IDX
add
Bhakti Agung Propertindo Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
9,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
9,00 Rp - 9,00 Rp
Phạm vi một năm
9,00 Rp - 45,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
50,33 T IDR
Số lượng trung bình
7,91 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 397,00 Tr | -42,85% |
Chi phí hoạt động | 1,10 T | 68,85% |
Thu nhập ròng | -996,07 Tr | -120,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -250,90 | -286,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -982,90 Tr | -127,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 132,93 Tr | -65,51% |
Tổng tài sản | 671,67 T | 1,81% |
Tổng nợ | 246,75 T | 5,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 424,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,59 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -996,07 Tr | -120,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,33 T | 28,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,92 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,11 T | -34,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -237,98 Tr | -39,23% |
Dòng tiền tự do | -963,82 Tr | 43,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
4