Trang chủBARBEQUE • NSE
add
Barbeque-Nation Hospitality Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
504,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
497,00 ₹ - 510,05 ₹
Phạm vi một năm
461,05 ₹ - 720,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
19,49 T INR
Số lượng trung bình
70,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,06 T | 1,33% |
Chi phí hoạt động | 409,45 Tr | -7,55% |
Thu nhập ròng | -72,20 Tr | 41,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,36 | 42,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 453,38 Tr | 10,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 244,58 Tr | -46,33% |
Tổng tài sản | 12,98 T | 1,93% |
Tổng nợ | 9,10 T | 3,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -72,20 Tr | 41,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
7.440