Trang chủBARK • NYSE
add
Bark Inc
1,28 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
1,28 $
Đóng cửa: 16 thg 5, 18:48:58 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,26 $
Mức chênh lệch một ngày
1,25 $ - 1,30 $
Phạm vi một năm
1,09 $ - 2,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
223,89 Tr USD
Số lượng trung bình
666,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 126,45 Tr | 1,10% |
Chi phí hoạt động | 91,50 Tr | 0,32% |
Thu nhập ròng | -11,51 Tr | -13,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,10 | -12,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | 60,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,54 Tr | 13,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 115,26 Tr | -12,21% |
Tổng tài sản | 292,19 Tr | -8,87% |
Tổng nợ | 179,15 Tr | 1,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 113,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 174,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,51 Tr | -13,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,39 Tr | -109,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -577,00 N | 67,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,95 Tr | 93,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,90 Tr | 83,22% |
Dòng tiền tự do | 2,34 Tr | -86,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
708