Trang chủBARMA • IST
add
Barem Ambalaj Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
18,87 ₺
Mức chênh lệch một ngày
18,86 ₺ - 20,08 ₺
Phạm vi một năm
15,20 ₺ - 23,50 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
5,07 T TRY
Số lượng trung bình
1,96 Tr
Tỷ số P/E
22,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 790,13 Tr | -55,33% |
Chi phí hoạt động | 190,46 Tr | -25,57% |
Thu nhập ròng | 208,89 Tr | 501,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,44 | 999,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,70 Tr | -83,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -119,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 124,59 Tr | -83,35% |
Tổng tài sản | 7,81 T | 43,76% |
Tổng nợ | 4,48 T | 67,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 262,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 208,89 Tr | 501,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 290,84 Tr | -62,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,26 T | -39,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 938,05 Tr | 235,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -69,56 Tr | -53,72% |
Dòng tiền tự do | -1,32 T | -104,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
901