Trang chủBARU • CVE
add
Baru Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,040 $ - 0,045 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,045 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,77 Tr CAD
Số lượng trung bình
575,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 529,12 N | 12,47% |
Thu nhập ròng | -650,87 N | 8,91% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -529,05 N | -12,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,60 N | -6,37% |
Tổng tài sản | 10,28 Tr | 9,10% |
Tổng nợ | 8,48 Tr | 38,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 251,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -650,87 N | 8,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -148,32 N | 59,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -120,99 N | -140,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 246,19 N | 365,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,12 N | -171,31% |
Dòng tiền tự do | -339,25 N | -141,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web