Trang chủBARUF • OTCMKTS
add
Baru Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,026 $ - 0,028 $
Phạm vi một năm
0,0082 $ - 0,069 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,53 Tr CAD
Số lượng trung bình
49,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 298,22 N | -10,50% |
Thu nhập ròng | -672,94 N | -19,38% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -281,53 N | 10,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 235,39 N | 376,76% |
Tổng tài sản | 10,06 Tr | 2,82% |
Tổng nợ | 8,97 Tr | 20,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 292,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -672,94 N | -19,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,65 N | -87,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -110,96 N | 72,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 266,37 N | 72,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 187,06 N | 1.561,13% |
Dòng tiền tự do | 118,57 N | 176,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web