Trang chủBAS • ASX
add
Bass Oil Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,042 $
Mức chênh lệch một ngày
0,042 $ - 0,042 $
Phạm vi một năm
0,042 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,20 Tr AUD
Số lượng trung bình
180,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,52 Tr | -17,66% |
Chi phí hoạt động | 482,34 N | 1,27% |
Thu nhập ròng | -75,69 N | -138,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,97 | -147,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 110,93 N | -78,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 616,21 N | -33,89% |
Tổng tài sản | 11,37 Tr | -0,07% |
Tổng nợ | 4,38 Tr | -4,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 290,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -75,69 N | -138,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 231,22 N | 17,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -738,43 N | -48,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,38 N | 19,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -520,65 N | -76,53% |
Dòng tiền tự do | -511,47 N | -208,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
8