Trang chủBASA • OTCMKTS
add
Basanite Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,029 $
Mức chênh lệch một ngày
0,028 $ - 0,041 $
Phạm vi một năm
0,0043 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,13 Tr USD
Số lượng trung bình
376,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,84 N | 27,87% |
Chi phí hoạt động | 168,86 N | -49,23% |
Thu nhập ròng | -373,99 N | 25,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -595,19 | 41,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -108,29 N | 64,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,33 N | -97,98% |
Tổng tài sản | 217,74 N | -71,17% |
Tổng nợ | 8,40 Tr | 14,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 260,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -104,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -373,99 N | 25,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -134,85 N | 53,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 75,00 N | -80,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -59,85 N | -172,41% |
Dòng tiền tự do | -101,91 N | -12,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2