Trang chủBASCM • IST
add
Bastas Baskent Cimento Sanayi ve Ticaret Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
11,90 ₺
Mức chênh lệch một ngày
12,12 ₺ - 12,32 ₺
Phạm vi một năm
7,95 ₺ - 18,00 ₺
Số lượng trung bình
147,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,69 T | -13,12% |
Chi phí hoạt động | 108,10 Tr | -16,91% |
Thu nhập ròng | -215,14 Tr | -205,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,74 | -250,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,70 Tr | -87,81% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 266,74 Tr | -24,21% |
Tổng tài sản | 6,94 T | 163,65% |
Tổng nợ | 1,96 T | 34,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 660,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -215,14 Tr | -205,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -150,30 Tr | -149,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,32 Tr | 95,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 101,03 Tr | 219,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -103,51 Tr | 13,82% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
405