Trang chủBASGZ • IST
add
Baskent Dogalgaz Dagitim Gayr Yat OrtAS
Giá đóng cửa hôm trước
33,90 ₺
Mức chênh lệch một ngày
33,24 ₺ - 33,96 ₺
Phạm vi một năm
24,16 ₺ - 37,44 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
23,49 T TRY
Số lượng trung bình
1,19 Tr
Tỷ số P/E
8,15
Tỷ lệ cổ tức
8,34%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,77 T | -3,51% |
Chi phí hoạt động | 146,94 Tr | -6,19% |
Thu nhập ròng | 1,93 T | 35,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,04 | 40,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,62 T | 13,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,21 T | -1,21% |
Tổng tài sản | 48,35 T | 42,35% |
Tổng nợ | 23,94 T | 43,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 700,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,93 T | 35,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 316,29 Tr | -83,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 353,06 Tr | 128,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 176,10 Tr | -82,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 316,87 Tr | -70,66% |
Dòng tiền tự do | 374,79 Tr | 112,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
683