Trang chủBASML • NSE
add
Bannari Amman Spinning Mills Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
51,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
51,25 ₹ - 51,40 ₹
Phạm vi một năm
37,50 ₹ - 71,71 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,33 T INR
Số lượng trung bình
63,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,33 T | -38,62% |
Chi phí hoạt động | 508,20 Tr | -32,00% |
Thu nhập ròng | 11,73 Tr | 149,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,50 | 180,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 198,40 Tr | 4,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 201,36 Tr | 37,44% |
Tổng tài sản | 10,11 T | -18,70% |
Tổng nợ | 6,05 T | -22,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,73 Tr | 149,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
3.086