Trang chủBASS • EPA
add
Bassac SA
Giá đóng cửa hôm trước
61,60 €
Mức chênh lệch một ngày
61,00 € - 63,00 €
Phạm vi một năm
39,00 € - 63,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,03 T EUR
Số lượng trung bình
1,88 N
Tỷ số P/E
12,76
Tỷ lệ cổ tức
1,59%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 455,44 Tr | 25,41% |
Chi phí hoạt động | 42,39 Tr | -9,56% |
Thu nhập ròng | 32,94 Tr | 86,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,23 | 49,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,39 Tr | 31,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 494,03 Tr | 21,17% |
Tổng tài sản | 2,25 T | 0,25% |
Tổng nợ | 1,42 T | -3,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 826,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,94 Tr | 86,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 65,61 Tr | 53,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,11 Tr | -963,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,69 Tr | -2,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,76 Tr | -77,16% |
Dòng tiền tự do | 35,64 Tr | 28,15% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
1.114