Trang chủBAT • KLSE
add
British American Tobacco (Malaysia) Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
7,43 RM
Mức chênh lệch một ngày
7,41 RM - 7,45 RM
Phạm vi một năm
7,41 RM - 9,65 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
2,13 T MYR
Số lượng trung bình
154,93 N
Tỷ số P/E
12,28
Tỷ lệ cổ tức
7,52%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 640,46 Tr | -5,55% |
Chi phí hoạt động | 97,28 Tr | -3,31% |
Thu nhập ròng | 36,28 Tr | -23,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,66 | -19,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,14 Tr | -21,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,39 Tr | 426,34% |
Tổng tài sản | 1,18 T | -2,74% |
Tổng nợ | 806,90 Tr | -3,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 373,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 285,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,28 Tr | -23,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 72,61 Tr | 241,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 55,00 N | -88,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -73,24 Tr | -15,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -576,00 N | 99,50% |
Dòng tiền tự do | 61,96 Tr | 191,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1912
Trang web
Nhân viên
280