Trang chủBATL • NYSEAMERICAN
add
Battalion Oil Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,30 $
Mức chênh lệch một ngày
1,25 $ - 1,36 $
Phạm vi một năm
1,05 $ - 6,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,05 Tr USD
Số lượng trung bình
63,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,65 Tr | 5,10% |
Chi phí hoạt động | 43,75 Tr | 295,53% |
Thu nhập ròng | -22,20 Tr | -167,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -44,71 | -164,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,41 Tr | -110,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,71 Tr | -65,74% |
Tổng tài sản | 431,05 Tr | -11,19% |
Tổng nợ | 249,39 Tr | -19,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 181,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,20 Tr | -167,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,69 Tr | 2,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,86 Tr | 12,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,95 Tr | -117,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,12 Tr | -167,76% |
Dòng tiền tự do | -28,20 Tr | -361,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
38