Trang chủBATMF • OTCMKTS
add
British American Tobacco (Malaysia) Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,20 $
Phạm vi một năm
1,18 $ - 2,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,84 T MYR
Số lượng trung bình
11,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -637,29 Tr | -0,08% |
Chi phí hoạt động | 73,25 Tr | -12,34% |
Thu nhập ròng | 48,97 Tr | 3,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,68 | -3,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,57 Tr | 21,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,38 Tr | 27,06% |
Tổng tài sản | 1,20 T | 0,43% |
Tổng nợ | 808,38 Tr | -0,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 387,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 285,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,97 Tr | 3,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 186,50 Tr | 21,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,55 Tr | -219,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -189,35 Tr | -1,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,41 Tr | 84,00% |
Dòng tiền tự do | 160,94 Tr | 17,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1912
Trang web
Nhân viên
283