Trang chủBATR • IDX
add
Benteng Api Technic PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
82,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
81,00 Rp - 87,00 Rp
Phạm vi một năm
71,00 Rp - 148,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
251,08 T IDR
Số lượng trung bình
2,79 Tr
Tỷ số P/E
19,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,22 T | -10,99% |
Chi phí hoạt động | 4,44 T | -56,89% |
Thu nhập ròng | 5,22 T | 65,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,22 | 86,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,80 T | 79,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,06 T | — |
Tổng tài sản | 209,92 T | — |
Tổng nợ | 61,47 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 148,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,22 T | 65,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,08 T | 765,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,10 T | -156,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -370,02 Tr | -138,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,61 T | 1.292,01% |
Dòng tiền tự do | 2,19 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
172