Trang chủBATR • IDX
add
Benteng Api Technic PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
62,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
61,00 Rp - 63,00 Rp
Phạm vi một năm
57,00 Rp - 148,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
187,55 T IDR
Số lượng trung bình
745,43 N
Tỷ số P/E
17,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,64%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,51 T | -4,78% |
Chi phí hoạt động | -1,99 T | -937,27% |
Thu nhập ròng | 2,13 T | -55,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,37 | -53,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,73 T | -27,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,19 T | 37,61% |
Tổng tài sản | 211,00 T | 82,04% |
Tổng nợ | 60,37 T | 51,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 150,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,13 T | -55,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,82 T | 22,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,94 T | 2,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -745,87 Tr | -631,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,13 T | 2,00% |
Dòng tiền tự do | 11,46 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
166