Trang chủBATRK • NASDAQ
add
Atlanta Braves Holdings Inc Series C
44,41 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
44,41 $
Đóng cửa: 12 thg 8, 16:02:01 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
44,14 $
Mức chênh lệch một ngày
43,98 $ - 44,54 $
Phạm vi một năm
35,46 $ - 47,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,83 T USD
Số lượng trung bình
261,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 312,44 Tr | 10,45% |
Chi phí hoạt động | 56,21 Tr | 11,40% |
Thu nhập ròng | 29,49 Tr | 1,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,44 | -8,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,46 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,06 Tr | 49,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 96,20 Tr | -20,66% |
Tổng tài sản | 1,68 T | 6,99% |
Tổng nợ | 1,15 T | 9,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 534,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,49 Tr | 1,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,13 Tr | 76,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -108,59 Tr | -255,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,35 Tr | -80,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -113,37 Tr | -137,87% |
Dòng tiền tự do | -85,31 Tr | 2,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
1.450