Trang chủBAUT • IDX
add
Mitra Angkasa Sejahtera PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
16,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
16,00 Rp - 16,00 Rp
Phạm vi một năm
13,00 Rp - 25,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
76,80 T IDR
Số lượng trung bình
870,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,38%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,54 T | -13,69% |
Chi phí hoạt động | 12,85 T | 9,26% |
Thu nhập ròng | -7,48 T | -159,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,04 | -200,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,47 T | -123,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 157,20 Tr | -72,36% |
Tổng tài sản | 228,06 T | -11,13% |
Tổng nợ | 44,42 T | -24,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 183,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,80 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,48 T | -159,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,01 T | -42,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -528,08 Tr | 57,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -978,23 Tr | -23,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -494,75 Tr | -79,08% |
Dòng tiền tự do | 4,07 T | 3.361,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
213