Trang chủBAUT • IDX
add
Mitra Angkasa Sejahtera PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
16,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
16,00 Rp - 16,00 Rp
Phạm vi một năm
12,00 Rp - 50,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
76,80 T IDR
Số lượng trung bình
837,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,38%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,57 T | -23,33% |
Chi phí hoạt động | 9,38 T | 11,41% |
Thu nhập ròng | -4,36 T | -261,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,30 | -310,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,34 T | -175,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 655,64 Tr | -23,81% |
Tổng tài sản | 241,00 T | -6,76% |
Tổng nợ | 50,07 T | -13,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 190,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,80 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,36 T | -261,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,49 T | 211,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,74 Tr | 82,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,97 T | -160,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 453,08 Tr | -33,96% |
Dòng tiền tự do | 4,01 T | 237,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
243