Trang chủBAUTO • KLSE
add
Bermaz Auto Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,80 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,78 RM - 0,80 RM
Phạm vi một năm
0,73 RM - 2,67 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
931,88 Tr MYR
Số lượng trung bình
4,46 Tr
Tỷ số P/E
5,98
Tỷ lệ cổ tức
12,26%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 528,65 Tr | -42,43% |
Chi phí hoạt động | 7,08 Tr | 100,30% |
Thu nhập ròng | 21,20 Tr | -74,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,01 | -56,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,18 Tr | 17,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 432,84 Tr | 17,18% |
Tổng tài sản | 1,69 T | -10,40% |
Tổng nợ | 955,81 Tr | -2,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 735,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,20 Tr | -74,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,94 Tr | 117,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,17 Tr | 127,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,72 Tr | -117,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,15 Tr | 126,61% |
Dòng tiền tự do | -9,25 Tr | 88,94% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
916