Trang chủBAUTO • KLSE
add
Bermaz Auto Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,04 RM
Phạm vi một năm
0,99 RM - 2,67 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,22 T MYR
Số lượng trung bình
2,20 Tr
Tỷ số P/E
5,60
Tỷ lệ cổ tức
12,50%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 602,08 Tr | -32,84% |
Chi phí hoạt động | 566,99 Tr | -29,95% |
Thu nhập ròng | 24,14 Tr | -65,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,01 | -48,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,68 Tr | -54,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 424,69 Tr | 7,40% |
Tổng tài sản | 1,73 T | -4,71% |
Tổng nợ | 993,12 Tr | 5,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 741,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,14 Tr | -65,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 120,92 Tr | 19,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 69,37 Tr | 3.861,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -225,84 Tr | 2,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,65 Tr | 73,44% |
Dòng tiền tự do | 114,47 Tr | 1.365,37% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
916