Trang chủBAUTO • KLSE
add
Bermaz Auto Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
2,05 RM
Mức chênh lệch một ngày
2,03 RM - 2,06 RM
Phạm vi một năm
2,00 RM - 2,67 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
2,38 T MYR
Số lượng trung bình
2,42 Tr
Tỷ số P/E
7,57
Tỷ lệ cổ tức
8,62%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 846,18 Tr | -22,32% |
Chi phí hoạt động | 758,87 Tr | -20,83% |
Thu nhập ròng | 70,22 Tr | -29,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,30 | -9,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 89,77 Tr | -32,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 525,19 Tr | -8,99% |
Tổng tài sản | 1,97 T | 3,86% |
Tổng nợ | 1,12 T | 4,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 843,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,22 Tr | -29,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 76,42 Tr | -21,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,23 Tr | -49,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 86,10 Tr | 240,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 160,37 Tr | 306,58% |
Dòng tiền tự do | 154,29 Tr | 17,63% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
916