Trang chủBAX • NYSE
add
Baxter International Inc.
32,87 $
Sau giờ giao dịch:(0,97%)+0,32
33,19 $
Đóng cửa: 26 thg 11, 19:53:10 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
33,42 $
Mức chênh lệch một ngày
32,60 $ - 33,60 $
Phạm vi một năm
31,60 $ - 44,01 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,66 T USD
Số lượng trung bình
3,90 Tr
Tỷ số P/E
153,63
Tỷ lệ cổ tức
2,07%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,70 T | 3,85% |
Chi phí hoạt động | 848,00 Tr | 6,00% |
Thu nhập ròng | 140,00 Tr | -94,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,19 | -94,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,80 | 17,65% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 353,00 Tr | -2,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,42 T | -75,47% |
Tổng tài sản | 26,68 T | -12,98% |
Tổng nợ | 18,73 T | -16,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 510,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 140,00 Tr | -94,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1931
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
60.000