Trang chủBAYRK • IST
add
Bayrak Ebt Taban Sanayi Ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
23,70 ₺
Mức chênh lệch một ngày
22,48 ₺ - 24,40 ₺
Phạm vi một năm
16,26 ₺ - 53,50 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,06 T TRY
Số lượng trung bình
9,40 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,64 Tr | -27,20% |
Chi phí hoạt động | 4,33 Tr | -58,91% |
Thu nhập ròng | -25,95 Tr | -50,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -45,81 | -107,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,91 Tr | -17,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -53,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,74 Tr | -81,07% |
Tổng tài sản | 607,28 Tr | 41,78% |
Tổng nợ | 498,73 Tr | 98,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 108,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,95 Tr | -50,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,54 Tr | -159,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,03 Tr | -62,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 41,01 Tr | 958,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -564,99 N | -101,52% |
Dòng tiền tự do | -38,13 Tr | -170,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
277