Trang chủBAYRK • IST
add
Bayrak Ebt Taban Sanayi Ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
18,31 ₺
Mức chênh lệch một ngày
18,18 ₺ - 18,45 ₺
Phạm vi một năm
16,26 ₺ - 80,30 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
858,62 Tr TRY
Số lượng trung bình
5,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,19 Tr | -24,45% |
Chi phí hoạt động | 42,37 Tr | 310,40% |
Thu nhập ròng | -26,19 Tr | -161,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,50 | -181,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,76 Tr | 126,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -45,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,74 Tr | -83,94% |
Tổng tài sản | 525,40 Tr | 2,26% |
Tổng nợ | 404,18 Tr | 46,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 121,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,19 Tr | -161,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -67,31 Tr | -871,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,35 Tr | 142,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,43 Tr | 2.296,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,53 Tr | 14,56% |
Dòng tiền tự do | -55,63 Tr | 52,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
364