Trang chủBAYU • IDX
add
Bayu Buana Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.300,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.295,00 Rp - 1.385,00 Rp
Phạm vi một năm
1.045,00 Rp - 1.600,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
483,91 T IDR
Số lượng trung bình
132,48 N
Tỷ số P/E
4,74
Tỷ lệ cổ tức
5,47%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 639,07 T | 26,11% |
Chi phí hoạt động | 29,49 T | 6,78% |
Thu nhập ròng | 25,52 T | 92,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,99 | 52,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,89 T | 109,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 673,81 T | 25,13% |
Tổng tài sản | 969,58 T | 9,74% |
Tổng nợ | 477,11 T | 10,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 492,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 353,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,52 T | 92,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 64,74 T | -3,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,11 T | 73,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 66,14 T | -1,92% |
Dòng tiền tự do | 48,96 T | -18,45% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
393