Trang chủBAYU • IDX
add
Bayu Buana Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.380,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.360,00 Rp - 1.380,00 Rp
Phạm vi một năm
1.205,00 Rp - 1.600,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
487,44 T IDR
Số lượng trung bình
378,58 N
Tỷ số P/E
5,42
Tỷ lệ cổ tức
5,43%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 658,69 T | 34,56% |
Chi phí hoạt động | 24,52 T | 24,22% |
Thu nhập ròng | 25,42 T | 31,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,86 | -1,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,34 T | 30,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 607,67 T | 29,01% |
Tổng tài sản | 913,43 T | 15,18% |
Tổng nợ | 441,34 T | 17,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 472,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 353,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,42 T | 31,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,39 T | 340,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,01 T | -129,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,49 T | -49,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,04 T | 61,63% |
Dòng tiền tự do | 15,45 T | 253,59% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
395