Trang chủBAZA3 • BVMF
add
Banco da Amazonia SA
Giá đóng cửa hôm trước
87,37 R$
Mức chênh lệch một ngày
87,37 R$ - 88,48 R$
Phạm vi một năm
73,21 R$ - 104,50 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,94 T BRL
Số lượng trung bình
1,44 N
Tỷ số P/E
3,79
Tỷ lệ cổ tức
6,16%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 878,34 Tr | -10,89% |
Chi phí hoạt động | 500,70 Tr | 13,13% |
Thu nhập ròng | 319,36 Tr | -4,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,36 | 7,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 4,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,96 T | 9,34% |
Tổng tài sản | 52,57 T | 23,04% |
Tổng nợ | 45,76 T | 23,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 319,36 Tr | -4,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,63 Tr | 87,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 257,93 Tr | 175,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -578,23 Tr | -369,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -355,93 Tr | 12,48% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 7, 1942
Trang web
Nhân viên
2.894