Trang chủBAZA3 • BVMF
add
Banco da Amazonia SA
Giá đóng cửa hôm trước
74,48 R$
Mức chênh lệch một ngày
73,81 R$ - 74,80 R$
Phạm vi một năm
66,80 R$ - 96,08 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,15 T BRL
Số lượng trung bình
10,63 N
Tỷ số P/E
3,37
Tỷ lệ cổ tức
8,94%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 869,61 Tr | 8,87% |
Chi phí hoạt động | 485,97 Tr | -3,05% |
Thu nhập ròng | 307,46 Tr | 48,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,36 | 36,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 14,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,46 T | -41,12% |
Tổng tài sản | 56,72 T | 17,70% |
Tổng nợ | 50,03 T | 18,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 307,46 Tr | 48,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,11 T | 3,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -716,94 Tr | 41,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 213,65 Tr | -71,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 610,36 Tr | 0,25% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 7, 1942
Trang web
Nhân viên
2.865