Trang chủBB1 • ASX
add
BlinkLab Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 $
Mức chênh lệch một ngày
0,28 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,21 $ - 0,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,27 Tr AUD
Số lượng trung bình
283,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,48 N | — |
Chi phí hoạt động | 559,48 N | 829,21% |
Thu nhập ròng | -804,98 N | -373,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,36 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -723,35 N | -353,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,02 Tr | 11.921,93% |
Tổng tài sản | 6,87 Tr | 1.756,14% |
Tổng nợ | 386,18 N | 17,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -804,98 N | -373,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -704,18 N | -546,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,57 Tr | -12.747,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,27 Tr | 139.787,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 993,72 N | 909,71% |
Dòng tiền tự do | -355,39 N | -245,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web