Trang chủBB3 • FRA
add
Brookline Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
11,60 €
Mức chênh lệch một ngày
11,80 € - 11,80 €
Phạm vi một năm
7,60 € - 12,10 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,10 T USD
Số lượng trung bình
21,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,54 Tr | -0,31% |
Chi phí hoạt động | 56,62 Tr | 2,13% |
Thu nhập ròng | 17,54 Tr | -23,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,03 | -23,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,23 | -11,54% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 543,67 Tr | 330,75% |
Tổng tài sản | 11,91 T | 4,60% |
Tổng nợ | 10,68 T | 4,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,54 Tr | -23,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1871
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
996