Trang chủBBAR • NYSE
add
Banco Bbva Argentina SA
12,04 $
Sau giờ giao dịch:(0,25%)-0,030
12,01 $
Đóng cửa: 15 thg 10, 19:28:52 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
12,02 $
Mức chênh lệch một ngày
11,80 $ - 12,21 $
Phạm vi một năm
3,78 $ - 12,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,97 T USD
Số lượng trung bình
751,36 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ARS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 789,48 T | -2,57% |
Chi phí hoạt động | 604,32 T | -3,13% |
Thu nhập ròng | 111,01 T | -0,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,06 | 2,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 36,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ARS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,36 NT | 165,61% |
Tổng tài sản | 9,54 NT | 204,51% |
Tổng nợ | 7,43 NT | 189,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,11 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 612,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ARS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 111,01 T | -0,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -839,71 T | 50,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,95 T | -99,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,28 NT | -34,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -144,03 T | -8,05% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
BBVA Argentina, formerly BBVA Banco Francés, is a financial institution in Argentina. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
14 thg 10, 1886
Trang web
Nhân viên
6.101