Trang chủBBB • CVE
add
Brixton Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
55,99 Tr CAD
Số lượng trung bình
545,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 933,46 N | -0,14% |
Thu nhập ròng | -147,02 N | 82,27% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -923,55 N | -1,53% |
Thuế suất hiệu dụng | -1.666,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,94 Tr | -34,71% |
Tổng tài sản | 17,92 Tr | -31,47% |
Tổng nợ | 2,22 Tr | -28,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 533,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -147,02 N | 82,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -302,84 N | 41,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 681,48 N | 0,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,82 N | -1,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 365,82 N | 154,86% |
Dòng tiền tự do | -37,02 N | 74,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12