Trang chủBBB • LON
add
Bigblu Broadband PLC
Giá đóng cửa hôm trước
32,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
32,04 GBX - 32,04 GBX
Phạm vi một năm
23,30 GBX - 45,90 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
18,85 Tr GBP
Số lượng trung bình
56,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,60 Tr | -13,72% |
Chi phí hoạt động | 1,74 Tr | -13,22% |
Thu nhập ròng | -1,00 Tr | -4,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,89 | -21,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 477,00 N | -46,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,57 Tr | -10,56% |
Tổng tài sản | 19,48 Tr | -9,23% |
Tổng nợ | 12,88 Tr | 22,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,00 Tr | -4,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,70 Tr | -353,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -481,50 N | 69,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,15 Tr | 127,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,03 Tr | 15,47% |
Dòng tiền tự do | 222,00 N | 141,65% |
Giới thiệu
Bigblu Broadband, formerly Satellite Solutions Worldwide Group plc, is a UK-based provider of broadband services to rural homes and businesses across Europe. Wikipedia
Ngày thành lập
thg 11 2008
Trang web
Nhân viên
60