Trang chủBBBK • OTCMKTS
add
Baker Boyer Bancorp
Giá đóng cửa hôm trước
45,63 $
Mức chênh lệch một ngày
40,57 $ - 40,80 $
Phạm vi một năm
30,05 $ - 45,63 $
Số lượng trung bình
34,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,62 Tr | 8,53% |
Chi phí hoạt động | 7,58 Tr | -1,37% |
Thu nhập ròng | 845,00 N | 255,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,80 | 226,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,04 Tr | 59,45% |
Tổng tài sản | 665,32 Tr | — |
Tổng nợ | 611,00 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 845,00 N | 255,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1869
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
184