Trang chủBBBMF • OTCMKTS
add
Huntsman Exploration Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,037 $
Phạm vi một năm
0,013 $ - 0,092 $
Giá trị vốn hóa thị trường
479,24 N CAD
Số lượng trung bình
33,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 51,23 N | -32,63% |
Thu nhập ròng | -50,80 N | 61,75% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,63 Tr | 52,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,43 N | -87,85% |
Tổng tài sản | 51,00 N | -99,27% |
Tổng nợ | 240,65 N | -50,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -189,65 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -257,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 78,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -50,80 N | 61,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,76 N | 98,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 819,00 | -93,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -750,00 | 98,73% |
Dòng tiền tự do | 22,97 N | 135,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web