Trang chủBBBXF • OTCMKTS
add
Brixton Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Mức chênh lệch một ngày
0,043 $ - 0,051 $
Phạm vi một năm
0,043 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,18 Tr CAD
Số lượng trung bình
312,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,75 Tr | 6,28% |
Thu nhập ròng | -5,22 Tr | 2,55% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,74 Tr | -6,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,82 Tr | 8,90% |
Tổng tài sản | 22,62 Tr | 1,78% |
Tổng nợ | 3,57 Tr | 47,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 465,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -58,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -68,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,22 Tr | 2,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,39 Tr | 55,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,00 Tr | 28,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,58 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,60 Tr | 70,93% |
Dòng tiền tự do | 226,78 N | 120,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12