Trang chủBBCP • NASDAQ
add
Concrete Pumping Holdings Inc
6,34 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
6,34 $
Đóng cửa: 26 thg 6, 16:01:49 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,12 $
Mức chênh lệch một ngày
6,10 $ - 6,41 $
Phạm vi một năm
4,78 $ - 9,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
329,86 Tr USD
Số lượng trung bình
101,17 N
Tỷ số P/E
27,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
BTC / USD
0,10%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 93,96 Tr | -12,24% |
Chi phí hoạt động | 27,92 Tr | 6,52% |
Thu nhập ròng | -4,00 N | -100,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,00 | -100,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,00 | -100,49% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,84 Tr | -26,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,79 Tr | 110,45% |
Tổng tài sản | 878,79 Tr | -1,78% |
Tổng nợ | 591,94 Tr | 5,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 286,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,00 N | -100,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,74 Tr | 170,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,41 Tr | -74,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -59,97 Tr | -4.241,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,34 Tr | -1.548,71% |
Dòng tiền tự do | -44,54 Tr | -1.828,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.590