Trang chủBBGI • LON
add
BBGI Global Infrastructure SA
Giá đóng cửa hôm trước
142,40 GBX
Mức chênh lệch một ngày
142,40 GBX - 142,80 GBX
Phạm vi một năm
116,00 GBX - 146,40 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
1,02 T GBP
Số lượng trung bình
9,41 Tr
Tỷ số P/E
18,45
Tỷ lệ cổ tức
5,90%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,07 Tr | 173,16% |
Chi phí hoạt động | 3,65 Tr | 11,11% |
Thu nhập ròng | 13,03 Tr | 135,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 81,09 | -13,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,45 Tr | 376,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,62 Tr | 15,35% |
Tổng tài sản | 1,06 T | -2,69% |
Tổng nợ | 5,23 Tr | -83,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 714,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,03 Tr | 135,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,34 Tr | 25,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 24,87 Tr | -7,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,99 Tr | 46,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,48 Tr | 182,49% |
Dòng tiền tự do | 8,61 Tr | 401,97% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
25