Trang chủBBGI • LON
add
BBGI Global Infrastructure SA
Giá đóng cửa hôm trước
141,80 GBX
Phạm vi một năm
116,00 GBX - 146,40 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
1,01 T GBP
Số lượng trung bình
6,74 Tr
Tỷ số P/E
38,79
Tỷ lệ cổ tức
5,92%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,19 Tr | -87,97% |
Chi phí hoạt động | 1,49 Tr | -20,21% |
Thu nhập ròng | 66,50 N | -99,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,04 | -96,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 708,00 N | -95,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 92,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,44 Tr | 183,71% |
Tổng tài sản | 1,03 T | -3,58% |
Tổng nợ | 5,81 Tr | -19,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 714,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 66,50 N | -99,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,28 Tr | -11,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 23,48 Tr | -12,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,70 Tr | 42,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,41 Tr | 183,04% |
Dòng tiền tự do | 866,50 N | -91,61% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
25