Trang chủBBHI • IDX
add
Allo Bank Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
880,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
875,00 Rp - 900,00 Rp
Phạm vi một năm
675,00 Rp - 1.620,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
19,03 NT IDR
Số lượng trung bình
396,20 N
Tỷ số P/E
46,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 341,71 T | 21,77% |
Chi phí hoạt động | 208,94 T | 71,53% |
Thu nhập ròng | 101,99 T | -16,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,85 | -31,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 779,01 T | -23,67% |
Tổng tài sản | 14,06 NT | 17,28% |
Tổng nợ | 6,84 NT | 32,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,22 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,73 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 101,99 T | -16,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 875,92 T | 248,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,24 NT | -1.610,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 282,85 T | 1.582,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -83,63 T | 87,07% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
496