Trang chủBBHI • IDX
add
Allo Bank Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
955,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
940,00 Rp - 970,00 Rp
Phạm vi một năm
675,00 Rp - 1.680,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
20,22 NT IDR
Số lượng trung bình
747,85 N
Tỷ số P/E
47,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 283,23 T | -1,81% |
Chi phí hoạt động | 167,93 T | 33,65% |
Thu nhập ròng | 89,11 T | -29,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,46 | -27,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 331,62 T | -79,23% |
Tổng tài sản | 13,64 NT | 6,02% |
Tổng nợ | 6,57 NT | 7,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,08 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,73 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 89,11 T | -29,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 352,43 T | -55,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -136,93 T | -130,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -679,94 T | -95,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -464,44 T | -151,39% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
483