Trang chủBBIO • NASDAQ
add
BridgeBio Pharma Inc
36,31 $
Sau giờ giao dịch:(0,014%)+0,0050
36,31 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 17:50:26 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
35,96 $
Mức chênh lệch một ngày
35,13 $ - 36,35 $
Phạm vi một năm
21,68 $ - 39,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,90 T USD
Số lượng trung bình
2,59 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,88 Tr | 237,08% |
Chi phí hoạt động | 225,13 Tr | 26,61% |
Thu nhập ròng | -265,05 Tr | -57,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,51 N | 53,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,37 | -43,24% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -219,97 Tr | -25,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 681,10 Tr | 56,62% |
Tổng tài sản | 919,34 Tr | 68,26% |
Tổng nợ | 2,38 T | 25,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 190,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -69,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -141,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -265,05 Tr | -57,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -195,33 Tr | -56,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,24 Tr | -4.804,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 473,93 Tr | 10.578,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 275,37 Tr | 312,79% |
Dòng tiền tự do | 31,53 Tr | 169,59% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
728