Trang chủBBIO • NASDAQ
add
BridgeBio Pharma Inc
23,42 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
23,42 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 16:02:43 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
23,24 $
Mức chênh lệch một ngày
22,47 $ - 23,65 $
Phạm vi một năm
21,68 $ - 44,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,40 T USD
Số lượng trung bình
1,67 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,73 Tr | -33,22% |
Chi phí hoạt động | 189,26 Tr | 17,62% |
Thu nhập ròng | -162,04 Tr | 8,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,93 N | -37,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,08 | 0,54% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -185,59 Tr | -19,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 266,32 Tr | -50,98% |
Tổng tài sản | 664,98 Tr | 1,52% |
Tổng nợ | 1,88 T | 1,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 188,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -64,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -80,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -162,04 Tr | 8,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -180,57 Tr | -24,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 38,23 Tr | 1,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 707,00 N | -99,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -141,63 Tr | -171,00% |
Dòng tiền tự do | -109,35 Tr | -32,75% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
553