Trang chủBBKP • IDX
add
Bank KB Bukopin Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
61,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
62,00 Rp - 65,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 75,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
11,59 NT IDR
Số lượng trung bình
161,16 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -290,55 T | 78,71% |
Chi phí hoạt động | 566,89 T | -14,47% |
Thu nhập ròng | -3,64 NT | -36,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,25 N | 543,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -149,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,04 NT | 3,56% |
Tổng tài sản | 83,08 NT | -1,46% |
Tổng nợ | 75,11 NT | 7,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,96 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 187,89 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,64 NT | -36,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,31 NT | -4,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,28 NT | 270,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,27 NT | 466,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,27 NT | 117,39% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 7, 1970
Trang web
Nhân viên
2.898