Trang chủBBL-F • BKK
add
Ngân hàng Bangkok Đại chúng trách nhiệm hữu hạn
Giá đóng cửa hôm trước
148,50 ฿
Mức chênh lệch một ngày
151,00 ฿ - 151,00 ฿
Phạm vi một năm
115,50 ฿ - 174,50 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
282,51 T THB
Số lượng trung bình
27,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,68 T | 1,72% |
Chi phí hoạt động | 20,09 T | 4,61% |
Thu nhập ròng | 11,84 T | 0,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,15 | -1,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 6,20 | 0,16% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 12,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 124,93 T | -12,47% |
Tổng tài sản | 4,61 NT | 1,76% |
Tổng nợ | 4,03 NT | 1,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 574,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,91 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,84 T | 0,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 12, 1944
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
28.103