Trang chủBBL • ASX
add
Brisbane Broncos Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,00 $
Mức chênh lệch một ngày
0,96 $ - 1,03 $
Phạm vi một năm
0,78 $ - 1,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
100,98 Tr AUD
Số lượng trung bình
5,93 N
Tỷ số P/E
17,66
Tỷ lệ cổ tức
1,94%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,13 Tr | 11,25% |
Chi phí hoạt động | 1,46 Tr | 40,68% |
Thu nhập ròng | 734,34 N | -23,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,20 | -31,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,02 Tr | -32,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,66 Tr | 16,85% |
Tổng tài sản | 63,42 Tr | 8,88% |
Tổng nợ | 15,63 Tr | 6,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 734,34 N | -23,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 871,04 N | -12,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -483,86 N | -25,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 387,18 N | -36,90% |
Dòng tiền tự do | 604,05 N | -39,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
17