Trang chủBBL • ASX
add
Brisbane Broncos Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,88 $
Mức chênh lệch một ngày
0,90 $ - 0,90 $
Phạm vi một năm
0,78 $ - 1,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
90,23 Tr AUD
Số lượng trung bình
3,73 N
Tỷ số P/E
14,30
Tỷ lệ cổ tức
1,67%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,16 Tr | 9,71% |
Chi phí hoạt động | 1,32 Tr | 28,26% |
Thu nhập ròng | 2,13 Tr | 14,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,15 | 4,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,15 Tr | 12,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,88 Tr | 19,91% |
Tổng tài sản | 62,15 Tr | 8,08% |
Tổng nợ | 15,83 Tr | -0,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,13 Tr | 14,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,70 Tr | 44,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -432,43 N | -70,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -735,30 N | -0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,53 Tr | 74,38% |
Dòng tiền tự do | 1,34 Tr | 2,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
17