Trang chủBBL • NSE
add
Bharat Bijlee Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.649,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
3.630,05 ₹ - 3.743,05 ₹
Phạm vi một năm
1.832,50 ₹ - 5.689,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
42,05 T INR
Số lượng trung bình
32,25 N
Tỷ số P/E
34,76
Tỷ lệ cổ tức
0,94%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,94 T | -6,13% |
Chi phí hoạt động | 913,30 Tr | 13,65% |
Thu nhập ròng | 187,90 Tr | -32,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,77 | -28,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 215,45 Tr | -43,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,92 T | 18,43% |
Tổng tài sản | 29,78 T | 39,29% |
Tổng nợ | 7,68 T | 15,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 187,90 Tr | -32,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
1.052