Trang chủBBL • NSE
add
Bharat Bijlee Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.987,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.995,00 ₹ - 3.059,00 ₹
Phạm vi một năm
2.350,00 ₹ - 5.689,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
34,08 T INR
Số lượng trung bình
89,14 N
Tỷ số P/E
25,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,19 T | 5,38% |
Chi phí hoạt động | 1,01 T | 10,04% |
Thu nhập ròng | 503,10 Tr | 3,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,13 | -1,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 631,92 Tr | 2,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,37 T | 154,51% |
Tổng tài sản | 26,22 T | 4,66% |
Tổng nợ | 6,81 T | 6,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 503,10 Tr | 3,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
1.052