Trang chủBBLD • IDX
add
Buana Finance Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
660,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
665,00 Rp - 665,00 Rp
Phạm vi một năm
498,00 Rp - 850,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,11 NT IDR
Số lượng trung bình
19,09 N
Tỷ số P/E
14,26
Tỷ lệ cổ tức
3,01%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 105,42 T | 8,93% |
Chi phí hoạt động | 88,03 T | 28,57% |
Thu nhập ròng | 11,52 T | -46,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,93 | -50,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 289,62 T | -44,22% |
Tổng tài sản | 6,49 NT | 19,21% |
Tổng nợ | 5,09 NT | 24,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,40 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,65 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,52 T | -46,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -86,00 T | 66,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,42 T | 61,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 96,89 T | -67,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,47 T | -77,13% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
787