Trang chủBBLD • IDX
add
Buana Finance Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
720,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
705,00 Rp - 760,00 Rp
Phạm vi một năm
510,00 Rp - 850,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,23 NT IDR
Số lượng trung bình
33,43 N
Tỷ số P/E
18,68
Tỷ lệ cổ tức
2,67%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 120,91 T | 2,36% |
Chi phí hoạt động | 75,82 T | 15,39% |
Thu nhập ròng | 24,59 T | -30,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,34 | -31,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 172,21 T | -49,46% |
Tổng tài sản | 6,63 NT | 14,59% |
Tổng nợ | 5,21 NT | 18,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,42 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,65 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,59 T | -30,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -249,51 T | 49,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,86 T | 9,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 112,26 T | -64,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -139,11 T | 23,11% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
765