Trang chủBBLG • NASDAQ
add
Bone Biologics Corp
0,68 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
0,68 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,69 $
Mức chênh lệch một ngày
0,68 $ - 0,72 $
Phạm vi một năm
0,57 $ - 4,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,23 Tr USD
Số lượng trung bình
47,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,55 Tr | 34,05% |
Thu nhập ròng | -1,52 Tr | 1,82% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,48 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,33 Tr | 9,86% |
Tổng tài sản | 3,86 Tr | 3,31% |
Tổng nợ | 377,71 N | -54,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -98,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -106,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,52 Tr | 1,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,35 Tr | 32,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,11 Tr | 87,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -241,30 N | 83,08% |
Dòng tiền tự do | -803,62 N | 32,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2