Trang chủBBLG • NASDAQ
add
Bone Biologics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,22 $
Mức chênh lệch một ngày
1,19 $ - 1,25 $
Phạm vi một năm
0,80 $ - 10,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,98 Tr USD
Số lượng trung bình
158,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 951,02 N | -54,30% |
Thu nhập ròng | -941,00 N | 50,98% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -2,37 | 51,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,57 Tr | -19,90% |
Tổng tài sản | 4,07 Tr | -18,30% |
Tổng nợ | 273,40 N | -76,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -65,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -70,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -941,00 N | 50,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -572,16 N | 77,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,81 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,23 Tr | 148,31% |
Dòng tiền tự do | -243,49 N | 87,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2