Trang chủBBLS • TLV
add
Bubbles Intergroup Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
31,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
31,00 ILA - 31,30 ILA
Phạm vi một năm
25,00 ILA - 42,70 ILA
Số lượng trung bình
66,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,28 Tr | -0,82% |
Chi phí hoạt động | 6,06 Tr | -13,13% |
Thu nhập ròng | 1,41 Tr | 30,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,25 | 31,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,30 Tr | 17,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,50 Tr | -43,10% |
Tổng tài sản | 75,68 Tr | -0,60% |
Tổng nợ | 49,24 Tr | -7,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,41 Tr | 30,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,05 Tr | 379,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -650,50 N | 75,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,55 Tr | -183,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -148,00 N | 59,45% |
Dòng tiền tự do | 1,39 Tr | 253,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
40