Trang chủBBLS • TLV
add
Bubbles Intergroup Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
33,90 ILA
Mức chênh lệch một ngày
32,60 ILA - 32,80 ILA
Phạm vi một năm
27,50 ILA - 46,80 ILA
Số lượng trung bình
119,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,17 Tr | -22,10% |
Chi phí hoạt động | 4,17 Tr | -15,90% |
Thu nhập ròng | -1,65 Tr | -487,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,26 | -597,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -116,50 N | -121,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 266,00 N | -85,16% |
Tổng tài sản | 75,39 Tr | -0,42% |
Tổng nợ | 54,67 Tr | 10,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,65 Tr | -487,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 532,50 N | -75,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -865,50 N | 25,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -281,50 N | 79,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -614,50 N | -46,83% |
Dòng tiền tự do | 303,69 N | 208,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
30