Trang chủBBM • CNSX
add
Blueberries Medical Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,020 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,98 Tr CAD
Số lượng trung bình
11,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,97 N | -26,94% |
Chi phí hoạt động | 275,01 N | -24,92% |
Thu nhập ròng | -175,97 N | 45,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -288,63 | 25,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -200,03 N | 24,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 251,30 N | -57,71% |
Tổng tài sản | 1,68 Tr | -37,71% |
Tổng nợ | 444,42 N | -79,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 399,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -175,97 N | 45,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -204,31 N | -19,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -138,00 | 98,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -201,16 N | -2,27% |
Dòng tiền tự do | -219,20 N | -35,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web