Trang chủBBMD • IDX
add
Bank Mestika Dharma Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
2.110,00 Rp
Phạm vi một năm
1.700,00 Rp - 2.300,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
8,54 NT IDR
Số lượng trung bình
15,52 N
Tỷ số P/E
22,47
Tỷ lệ cổ tức
1,62%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 235,91 T | -1,64% |
Chi phí hoạt động | 135,78 T | -1,01% |
Thu nhập ròng | 74,84 T | -2,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,72 | -0,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 366,27 T | -66,18% |
Tổng tài sản | 16,32 NT | 1,32% |
Tổng nợ | 11,00 NT | -2,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,33 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 74,84 T | -2,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -173,56 T | 86,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -81,33 T | -157,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 145,83 T | -78,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -109,06 T | 79,10% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
1.067