Trang chủBBOT • NASDAQ
add
Helix Acquisition Corp II
Giá đóng cửa hôm trước
9,65 $
Mức chênh lệch một ngày
8,73 $ - 10,10 $
Phạm vi một năm
8,50 $ - 11,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
843,32 Tr USD
Số lượng trung bình
94,12 N
Tỷ số P/E
48,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,16 Tr | 403,98% |
Thu nhập ròng | 918,31 N | -58,50% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 664,23 N | -63,39% |
Tổng tài sản | 197,39 Tr | 3,96% |
Tổng nợ | 204,66 Tr | 5,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -31,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 43,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 918,31 N | -58,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -298,90 N | -927,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -298,90 N | -927,20% |
Dòng tiền tự do | 134,13 N | 2.581,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính