Trang chủBBP • SGX
add
Hor Kew Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,45 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,17 Tr SGD
Số lượng trung bình
8,45 N
Tỷ số P/E
2,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,64 Tr | -30,24% |
Chi phí hoạt động | 3,16 Tr | -13,03% |
Thu nhập ròng | 1,57 Tr | 86,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,92 | 167,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,44 Tr | -16,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,04 Tr | 20,07% |
Tổng tài sản | 154,03 Tr | -7,86% |
Tổng nợ | 79,25 Tr | -21,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,57 Tr | 86,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,70 Tr | 81,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -419,00 N | 28,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,75 Tr | -81,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,54 Tr | 268,99% |
Dòng tiền tự do | 852,56 N | -35,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
289