Trang chủBBRDF • OTCMKTS
add
Blackbird PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,046 $
Phạm vi một năm
0,041 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,59 Tr GBP
Số lượng trung bình
2,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 458,02 N | -3,82% |
Chi phí hoạt động | 905,41 N | -11,98% |
Thu nhập ròng | -401,48 N | 8,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -87,66 | 4,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -277,60 N | 50,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,77 Tr | -41,72% |
Tổng tài sản | 8,42 Tr | -14,94% |
Tổng nợ | 877,20 N | -20,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 383,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -401,48 N | 8,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -602,59 N | -28,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 546,09 N | 280,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 35,00 | 104,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -56,46 N | 92,69% |
Dòng tiền tự do | -533,34 N | 3,06% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
10 thg 2, 1998
Trang web
Nhân viên
36