Trang chủBBRM • IDX
add
Pelayaran Nasional Bina Buana Ray Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
80,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
80,00 Rp - 82,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 106,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
695,32 T IDR
Số lượng trung bình
2,21 Tr
Tỷ số P/E
6,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,18 Tr | 5,06% |
Chi phí hoạt động | 109,58 N | -46,34% |
Thu nhập ròng | 1,02 Tr | -25,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,02 | -29,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,56 Tr | -16,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,38 Tr | 114,28% |
Tổng tài sản | 41,30 Tr | 23,68% |
Tổng nợ | 5,70 Tr | 18,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,02 Tr | -25,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,60 Tr | 20,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,60 Tr | -231,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,62 Tr | 1.640,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,69 Tr | 336,47% |
Dòng tiền tự do | -438,79 N | -401,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
11