Trang chủBBRRF • OTCMKTS
add
Blueberries Medical Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,0088 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0089 $ - 0,0091 $
Phạm vi một năm
0,0038 $ - 0,019 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,99 Tr CAD
Số lượng trung bình
138,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 265,27 N | 344,60% |
Chi phí hoạt động | 266,79 N | -40,31% |
Thu nhập ròng | -386,23 N | -2,11% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -158,67 N | 54,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | 545,61 N | 15,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 834,81 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 399,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -44,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -386,23 N | -2,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -229,92 N | -10,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -72,00 | -100,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -185,22 N | -182,73% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web