Trang chủBBRRF • OTCMKTS
add
Blueberries Medical Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,011 $ - 0,011 $
Phạm vi một năm
0,0038 $ - 0,019 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,99 Tr CAD
Số lượng trung bình
71,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,22 N | -37,88% |
Chi phí hoạt động | 785,63 N | 184,71% |
Thu nhập ròng | -776,47 N | -201,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,41 N | -384,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -737,96 N | -224,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 296,44 N | -52,81% |
Tổng tài sản | 1,69 Tr | -27,09% |
Tổng nợ | 517,42 N | -5,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 495,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -124,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -188,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -776,47 N | -201,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -839,62 N | -294,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,05 Tr | 211.394,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 230,36 N | 221,24% |
Dòng tiền tự do | -555,76 N | -284,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web