Trang chủBBSI • IDX
add
Krom Bank Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
4.120,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
4.010,00 Rp - 4.270,00 Rp
Phạm vi một năm
3.290,00 Rp - 4.730,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
15,53 NT IDR
Số lượng trung bình
2,67 N
Tỷ số P/E
110,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 103,02 T | 37,27% |
Chi phí hoạt động | 50,12 T | 107,05% |
Thu nhập ròng | 41,99 T | 6,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,76 | -22,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,15 NT | -26,41% |
Tổng tài sản | 5,69 NT | 66,40% |
Tổng nợ | 2,39 NT | 817,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,30 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,67 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,99 T | 6,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -563,59 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -141,39 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 761,43 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 197,70 T | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
248